Có 2 kết quả:

儿子 nhi tử兒子 nhi tử

1/2

nhi tử

giản thể

Từ điển phổ thông

đứa con trai

nhi tử

phồn thể

Từ điển phổ thông

đứa con trai

Từ điển trích dẫn

1. Con đỏ, anh nhi, hài nhi.
2. Đứa trẻ con.
3. Đứa con trai của mình.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đứa trẻ con — Đứa con trai của mình.